cerebrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛr.ə.ˌbreɪt/
Nội động từ
sửacerebrate nội động từ /ˈsɛr.ə.ˌbreɪt/
Chia động từ
sửacerebrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cerebrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)