ceo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsi.ˌi.ˈoʊ/
Danh từ
sửaceo /ˌsi.ˌi.ˈoʊ/
- (Vt. Chief Executive Officer) Người lãnh đạo cao nhất trong một công ti hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị; Tổng Giám đốc.
Tham khảo
sửa- "ceo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)