censured
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacensured
Chia động từ
sửacensure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to censure | |||||
Phân từ hiện tại | censuring | |||||
Phân từ quá khứ | censured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | censure | censure hoặc censurest¹ | censures hoặc censureth¹ | censure | censure | censure |
Quá khứ | censured | censured hoặc censuredst¹ | censured | censured | censured | censured |
Tương lai | will/shall² censure | will/shall censure hoặc wilt/shalt¹ censure | will/shall censure | will/shall censure | will/shall censure | will/shall censure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | censure | censure hoặc censurest¹ | censure | censure | censure | censure |
Quá khứ | censured | censured | censured | censured | censured | censured |
Tương lai | were to censure hoặc should censure | were to censure hoặc should censure | were to censure hoặc should censure | were to censure hoặc should censure | were to censure hoặc should censure | were to censure hoặc should censure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | censure | — | let’s censure | censure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.