Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈvɔrt/

Nội động từ sửa

cavort nội động từ /kə.ˈvɔrt/

  1. Nhảy lên vì vui mừng.
  2. Nhảy cỡn, nhảy lò cò.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa