Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

catcall /.ˌkɔl/

  1. Tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi.
  2. Tiếng huýt sáo (chê một diễn viên... ).

Động từ

sửa

catcall /.ˌkɔl/

  1. Huýt sáo (chê một diễn viên... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa