Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carryall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.ri.ˌɔl/
Danh từ
sửa
carryall
/ˈkæ.ri.ˌɔl/
Xắc
rộng
,
túi
to.
Xe
ngựa
bốn
chỗ ngồi
.
Xe
ô tô
hàng
có
hai
dãy
ghế dài
.
Xe
chở
đất đá có
máy xúc
tự động
.
Tham khảo
sửa
"
carryall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)