carried
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacarried
Chia động từ
sửacarry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to carry | |||||
Phân từ hiện tại | carrying | |||||
Phân từ quá khứ | carried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | carry | carry hoặc carriest¹ | carries hoặc carrieth¹ | carry | carry | carry |
Quá khứ | carried | carried hoặc carriedst¹ | carried | carried | carried | carried |
Tương lai | will/shall² carry | will/shall carry hoặc wilt/shalt¹ carry | will/shall carry | will/shall carry | will/shall carry | will/shall carry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | carry | carry hoặc carriest¹ | carry | carry | carry | carry |
Quá khứ | carried | carried | carried | carried | carried | carried |
Tương lai | were to carry hoặc should carry | were to carry hoặc should carry | were to carry hoặc should carry | were to carry hoặc should carry | were to carry hoặc should carry | were to carry hoặc should carry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | carry | — | let’s carry | carry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.