carcase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.kəs/
Danh từ
sửacarcase /ˈkɑːr.kəs/
- Xác súc vật; uồm thây.
- Xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng).
- Thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha).
- Puốm thân xác.
- to save one's carcase — giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình
- to feed one's carcase — nuôi cái thân xác
- Khung, sườn (nhà tàu... ).
- (Quân sự) Đạn phóng lửa.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "carcase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)