Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

caramelize ngoại động từ /.mə.ˌlɑɪz/

  1. Biến thành caramen.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa