cancelled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacanceled
Chia động từ
sửacancel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cancel | |||||
Phân từ hiện tại | cancelling | |||||
Phân từ quá khứ | cancelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cancel | cancel hoặc cancellest¹ | cancels hoặc cancelleth¹ | cancel | cancel | cancel |
Quá khứ | cancelled | cancelled hoặc cancelledst¹ | cancelled | cancelled | cancelled | cancelled |
Tương lai | will/shall² cancel | will/shall cancel hoặc wilt/shalt¹ cancel | will/shall cancel | will/shall cancel | will/shall cancel | will/shall cancel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cancel | cancel hoặc cancellest¹ | cancel | cancel | cancel | cancel |
Quá khứ | cancelled | cancelled | cancelled | cancelled | cancelled | cancelled |
Tương lai | were to cancel hoặc should cancel | were to cancel hoặc should cancel | were to cancel hoặc should cancel | were to cancel hoặc should cancel | were to cancel hoặc should cancel | were to cancel hoặc should cancel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cancel | — | let’s cancel | cancel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.