Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈnɑːd/

Danh từ

sửa

canard /kə.ˈnɑːd/

  1. Tin vịt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
canard

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.naʁ/
  •   Pháp (Paris)
  •   Canada (La Tuque)
  •   Canada (Montréal)
    (Không chính thức)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
canard
/ka.naʁ/
canards
/ka.naʁ/

canard /ka.naʁ/

  1. Con vịt; con vịt đực.
  2. (Thân mật) Tin vịt.
    Lancer des canards — phao tin vịt
  3. (Thân mật) Tờ báo tồi.
  4. Tiếng chói tai.
  5. Miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê.
  6. (Y học) Bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường).
    canard de Barbarie — con ngan
    froid de canard — xem froid

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực canard
/ka.naʁ/
canards
/ka.naʁ/
Giống cái cane
/kan/
canes
/kan/

canard /ka.naʁ/

  1. (Bois canard) Củi chìm.

Tham khảo

sửa