Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ vḭʔt˨˩˧˩˨ jḭt˨˨˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ vit˨˨˧˩ vḭt˨˨mɔ̰ʔ˧˩ vḭt˨˨

Danh từ

sửa

mỏ vịt

  1. Dụng cụ y khoa hình giống mỏ con vịt, dùng để khám âm đạo của phụ nữ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa