Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calvary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæl.və.ri/
Danh từ
sửa
calvary
/ˈkæl.və.ri/
Chỗ
Chúa
Giê-xu
bị
đóng đinh
vào
giá
chữ
thập
(gần đất thánh).
Vật
có
khắc
hình
Chúa
Giê-xu
bị
đóng đinh
.
Tham khảo
sửa
"
calvary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)