caged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacaged
Chia động từ
sửacage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cage | |||||
Phân từ hiện tại | caging | |||||
Phân từ quá khứ | caged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cage | cage hoặc cagest¹ | cages hoặc cageth¹ | cage | cage | cage |
Quá khứ | caged | caged hoặc cagedst¹ | caged | caged | caged | caged |
Tương lai | will/shall² cage | will/shall cage hoặc wilt/shalt¹ cage | will/shall cage | will/shall cage | will/shall cage | will/shall cage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cage | cage hoặc cagest¹ | cage | cage | cage | cage |
Quá khứ | caged | caged | caged | caged | caged | caged |
Tương lai | were to cage hoặc should cage | were to cage hoặc should cage | were to cage hoặc should cage | were to cage hoặc should cage | were to cage hoặc should cage | were to cage hoặc should cage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cage | — | let’s cage | cage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.