Tiếng Anh sửa

 
cage

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cage /ˈkeɪdʒ/

  1. Lồng, chuồng, cũi.
  2. Trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao.
  3. Buồng (thang máy).
  4. Bộ khung, bộ sườn (nhà... ).

Ngoại động từ sửa

cage ngoại động từ /ˈkeɪdʒ/

  1. Nhốt vào lồng, nhốt vào cũi.
  2. Giam giữ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cage
/kaʒ/
cages
/kaʒ/

cage gc /kaʒ/

  1. Lồng, chuồng.
    Cage d’oiseaux — lồng chim
    Cage thoracique — (giải phẫu) lồng ngực
    Cage d’escalier — (kiến trúc) lồng cầu thang
  2. (Thân mật) Nhà giam.
    Mettre quelqu'un en cage — tống ai vào nhà giam
  3. Hộp; vỏ.
    Cage d’une montre — vỏ đồng hồ
    Cage de roulement à billes — hộp ổ bi
  4. (Thể dục thể thao) Khung thành (bóng đá).

Tham khảo sửa