Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầu phong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤w
˨˩
fawŋ
˧˧
kəw
˧˧
fawŋ
˧˥
kəw
˨˩
fawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˧
fawŋ
˧˥
kəw
˧˧
fawŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cầu phong
Xà
dọc
theo
hai
bên
mái
nhà
để
đỡ
các đầu
rui
.
Cầu phong
mái ngói.
Động từ
sửa
cầu phong
Cầu xin
thần thánh
, bằng cách
cúng bái
, làm cho
nổi
gió
lên
, theo
mê tín
.
Làm lễ
cầu phong
.
Tham khảo
sửa
Cầu phong,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam