trouwen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
trouwen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | trouw | wij(we)/... | trouwen |
jij(je)/u | trouwt trouw jij (je) | ||
hij/zij/... | trouwt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | trouwde | wij(we)/... | trouwden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) getrouwd | trouwend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
trouw | ik/jij/... | trouwe | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | trouwt | gij(ge) | trouwde |
Động từ
sửatrouwen (quá khứ trouwde, động tính từ quá khứ getrouwd)