Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insecte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.sɛkt/
Danh từ
sửa
insecte
gđ
Số ít
Số nhiều
insecte
\ɛ̃.sɛkt\
insectes
\ɛ̃.sɛkt\
(Động vật học)
Sâu bọ
,
côn trùng
.
Tham khảo
sửa
"
insecte
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)