Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Tiếng Latinh insectum, động tính từ quá khư của insecare ("cắt").

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌsɛkt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

insect /ˈɪn.ˌsɛkt/

  1. (Động vật học) Sâu bọ, côn trùng.
  2. (Nghĩa bóng) Đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế.

Đồng nghĩa

sửa

bug

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít insect
Số nhiều insecten
Dạng giảm nhẹ
Số ít insectje
Số nhiều insectjes

Từ nguyên

sửa

Từ Tiếng Latinh insectum, động tính từ quá khư của insecare ("cắt")

Danh từ

sửa

insect gt (số nhiều insecten, giảm nhẹ insectje gt)

  1. sâu bọ: động vật không xương sốnglớp Insecta có sáu chân, đến bốn cánhbộ xương ngoài bằng kitin

Từ dẫn xuất

sửa

insecteneter