Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜː.dʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

burgeon /ˈbɜː.dʒən/

  1. (Thơ ca) Chồi (cây).

Nội động từ sửa

burgeon nội động từ /ˈbɜː.dʒən/

  1. (Thơ ca) Đâm chồi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa