Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

build-up

  1. Sự xây dựng nên.
  2. Bài bình luận dài dòng.
  3. Lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh).
  4. Sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì).
  5. (Vật lý) Sự tích tụ, sự tích luỹ.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)