Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuə̰j˧˩˧ ɓiə̰w˧˩˧ ziəʔən˧˥ɓuəj˧˩˨ ɓiəw˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ɓuəj˨˩˦ ɓiəw˨˩˦ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəj˧˩ ɓiəw˧˩ ɟiə̰n˩˧ɓuəj˧˩ ɓiəw˧˩ ɟiən˧˩ɓuə̰ʔj˧˩ ɓiə̰ʔw˧˩ ɟiə̰n˨˨

Danh từ sửa

buổi biểu diễn

  1. Một buổi trình bày, thể hiện tác phẩm, trích đoạn tác phẩm nghệ thuật (vẽ, xiếc, hát, kịch...) trước đông đảo người xem.

Dịch sửa