buổi biểu diễn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuə̰j˧˩˧ ɓiə̰w˧˩˧ ziəʔən˧˥ | ɓuəj˧˩˨ ɓiəw˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ | ɓuəj˨˩˦ ɓiəw˨˩˦ jiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəj˧˩ ɓiəw˧˩ ɟiə̰n˩˧ | ɓuəj˧˩ ɓiəw˧˩ ɟiən˧˩ | ɓuə̰ʔj˧˩ ɓiə̰ʔw˧˩ ɟiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửabuổi biểu diễn
- Một buổi trình bày, thể hiện tác phẩm, trích đoạn tác phẩm nghệ thuật (vẽ, xiếc, hát, kịch...) trước đông đảo người xem.