người xem
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨə̤j˨˩ sɛm˧˧ | ŋɨəj˧˧ sɛm˧˥ | ŋɨəj˨˩ sɛm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨəj˧˧ sɛm˧˥ | ŋɨəj˧˧ sɛm˧˥˧ |
Danh từ
sửangười xem
- Một nhóm người tham gia một chương trình hay chiêm ngưỡng một tác phẩm nghệ thuật.
- Chương trình này thu hút rất nhiều người xem.