Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trích đoạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïk
˧˥
ɗwa̰ːʔn
˨˩
tʂḭ̈t
˩˧
ɗwa̰ːŋ
˨˨
tʂɨt
˧˥
ɗwaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂïk
˩˩
ɗwan
˨˨
tʂïk
˩˩
ɗwa̰n
˨˨
tʂḭ̈k
˩˧
ɗwa̰n
˨˨
Danh từ
sửa
trích đoạn
Một
phần
của một
tác phẩm
; ví dụ như
tác phẩm nghệ thuật
(vở
kịch
, hay
chèo
,
cải lương
...).
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
excerpt