brochette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /broʊ.ˈʃɛt/
Danh từ
sửabrochette /broʊ.ˈʃɛt/
Tham khảo
sửa- "brochette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɔ.ʃɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brochette /bʁɔ.ʃɛt/ |
brochettes /bʁɔ.ʃɛt/ |
brochette gc /bʁɔ.ʃɛt/
- Que xiên nhỏ.
- Viên (lượng thịt trên que xiên).
- Une brochette de viande — một xiên thịt
- Hàng, dãy (người).
- Une brochette de jeunes filles — một hàng thiếu nữ
- Ghim cài (huân chương).
- Cái bón mồi (cho chim con).
- (Sử học) Que rẽ đường ngôi.
Tham khảo
sửa- "brochette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)