briefed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabriefed
Chia động từ
sửabrief
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brief | |||||
Phân từ hiện tại | briefing | |||||
Phân từ quá khứ | briefed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brief | brief hoặc briefest¹ | briefs hoặc briefeth¹ | brief | brief | brief |
Quá khứ | briefed | briefed hoặc briefedst¹ | briefed | briefed | briefed | briefed |
Tương lai | will/shall² brief | will/shall brief hoặc wilt/shalt¹ brief | will/shall brief | will/shall brief | will/shall brief | will/shall brief |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brief | brief hoặc briefest¹ | brief | brief | brief | brief |
Quá khứ | briefed | briefed | briefed | briefed | briefed | briefed |
Tương lai | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief | were to brief hoặc should brief |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brief | — | let’s brief | brief | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.