Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbri.fiɳ/

Động từ sửa

briefing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "brief" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

briefing /ˈbri.fiɳ/

  1. (Quân sự) Chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật... ).
  2. Sự chỉ dẫn tường tận.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁi.fiɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
briefing
/bʁi.fiɳ/
briefings
/bʁi.fiɳ/

briefing /bʁi.fiɳ/

  1. (Hàng không) Cuộc họp nhận chỉ thị (trước khi cất cánh).

Tham khảo sửa