Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

briefing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của brief.

Danh từ

sửa

briefing

  1. (Quân sự) Chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật... ).
  2. Sự chỉ dẫn tường tận.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.fiɳ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
briefing
/bʁi.fiɳ/
briefings
/bʁi.fiɳ/

briefing /bʁi.fiɳ/

  1. (Hàng không) Cuộc họp nhận chỉ thị (trước khi cất cánh).

Tham khảo

sửa