breakdown
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbreɪk.ˌdɑʊn/
Danh từ
sửabreakdown /ˈbreɪk.ˌdɑʊn/
- Sự hỏng máy (ô tô, xe lửa).
- Sự sút sức, sự suy nhược.
- nervous breakdown — sự suy nhược thần kinh
- Sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại.
- the breakdown of the Roman Empire — sự tan vỡ của đế quốc La Mã
- dielectric breakdown — sự đánh thủng điện môi
- (Quân sự) Sự chọc thủng (trận tuyến).
- Sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu... ).
- (Hoá học) Sự phân nhỏ, sự phân tích.
- Điệu múa bricđao (của người da đen).
Tham khảo
sửa- "breakdown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)