Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

braird (số nhiều brairds)

  1. Mầm non (cỏ, lúa).

Nội động từ

sửa

braird nội động từ

  1. Đâm mầm non (cỏ, lúa).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa