bowdlerize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈboʊd.lə.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈboʊd.lə.ˌrɑɪz] |
Nội động từ
sửabowdlerize nội động từ /ˈboʊd.lə.ˌrɑɪz/
Chia động từ
sửabowdlerize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bowdlerize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)