bouché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bouché /bu.ʃe/ |
bouchés /bu.ʃe/ |
Giống cái | bouchée /bu.ʃe/ |
bouchées /bu.ʃe/ |
bouché /bu.ʃe/
- Đậy nút, bị bít, bị lấp, bị tắc.
- Une bouteille bouchée — chai đậy nút
- Un conduit bouché — ống bị tắc
- Đóng chai.
- Vin bouché — rượu vang đóng chai
- (Nghĩa bóng) Đần, chậm hiểu.
- Un esprit bouché — trí óc chậm hiểu
- avoir les oreilles bouchées — tỏ ra không hiểu gì
- temps bouché — trời u ám
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bouché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)