dégagé
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửadégagé
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo
sửa- "dégagé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡa.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégagé /de.ɡa.ʒe/ |
dégagés /de.ɡa.ʒe/ |
Giống cái | dégagée /de.ɡa.ʒe/ |
dégagées /de.ɡa.ʒe/ |
dégagé /de.ɡa.ʒe/
- Quang đãng, quang.
- Ciel dégagé — trời quang đãng.
- Thanh thoát, thư thái, ung dung.
- Air dégagé — vẻ thư thái.
- Allure dégagée — vẻ thư thái.
- Allure dégagée — dáng đi ung dung.
Tham khảo
sửa- "dégagé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)