ouvert
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /u.vɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouvert /u.vɛʁ/ |
ouverts /u.vɛʁ/ |
Giống cái | ouverte /u.vɛʁt/ |
ouvertes /u.vɛʁt/ |
ouvert /u.vɛʁ/
- Mở, hở, ngỏ.
- Porte ouverte — cửa ngỏ
- Fracture ouverte — gãy xương hở
- Fleur ouverte — hoa nở
- Circuit ouvert — (hóa học) mạch hở
- Ville ouverte — thành phố bỏ ngỏ
- Voyelle ouverte — (ngôn ngữ học) nguyên âm mở
- Mở cửa.
- Bibliothèque ouverte à tous — thư viện mở cửa cho mọi người
- Rộng.
- Front ouvert — trán rộng
- Khoáng đãng.
- Espace ouvert — khoảng khoáng đãng
- Bắt đầu, khai trương, khai mạc.
- La chasse est ouverte — mùa săn đã bắt đầu
- Cởi mở.
- Caractère ouvert — tính cởi mở
- Công khai, ra mặt.
- Déchaîner une campagne ouverte — mở một chiến dịch công khai
- Nhạy cảm, dễ tiếp thu.
- Ouvert aux idées nouvelles — dễ tiếp thu tư tưởng mới
- à bras ouverts — xem bras
- à ciel ouvert — xem ciel
- à cœur ouvert — xem coeur
- à livre ouvert — xem livre
- lettre ouverte — thư ngỏ
- tenir table ouverte — ai đến cũng tiếp đãi
Tham khảo
sửa- "ouvert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)