bouchée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bouchée /bu.ʃe/ |
bouchées /bu.ʃe/ |
Giống cái | bouchée /bu.ʃe/ |
bouchées /bu.ʃe/ |
bouchée gc /bu.ʃe/
- Xem bouché
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouchée /bu.ʃe/ |
bouchées /bu.ʃe/ |
bouchée gc /bu.ʃe/
- Miệng (lượng chứa).
- Bánh xèo.
- Kẹo sôcôla có nhân.
- dès la dernière bouchée — ngay sau khi ăn
- ne faire qu’une bouchée de — ăn một miếng là hết ngay (món ăn); thắng ai dễ dàng
Tham khảo
sửa- "bouchée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)