Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊld/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

bold /ˈboʊld/

  1. Dũng cảm, táo bạo, cả gan.
  2. Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh.
  3. , rõ nét.
    the bold outline of the mountain — đường nét rất rõ của quả núi
  4. Dốc ngược, dốc đứng.
    bold coast — bờ biển dốc đứng

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa