Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mặt dày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔt
˨˩
za̤j
˨˩
ma̰k
˨˨
jaj
˧˧
mak
˨˩˨
jaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mat
˨˨
ɟaj
˧˧
ma̰t
˨˨
ɟaj
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mặt đáy
mất dạy
Tính từ
sửa
mặt
dày
Mặt
trơ trẽn
không
biết
thẹn
.
Đồ
mặt dày
!
Tham khảo
sửa
"
mặt dày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)