Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ za̤j˨˩ma̰k˨˨ jaj˧˧mak˨˩˨ jaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ ɟaj˧˧ma̰t˨˨ ɟaj˧˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

mặt dày

  1. Mặt trơ trẽn không biết thẹn.
    Đồ mặt dày!

Tham khảo

sửa