Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɜːt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

blurt ngoại động từ /ˈblɜːt/

  1. Thốt ra, nói buột ra.
    to blurt out a secret — thốt ra điều bí mật

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa