Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɜːd/

Động từ

sửa

blurred

  1. Quá khứphân từ quá khứ của blur

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

blurred /ˈblɜːd/

  1. (Tech) Nhòe.

Tham khảo

sửa