Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.3.1
Chia động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
blight
/ˈblɑɪt/
Bệnh
tàn
rụi
(cây cối).
(
Động vật học
)
Rệp
vừng
.
Không khí
mờ
sương
.
Ảnh hưởng
xấu
;
tai hoạ
.
Ngoại động từ
sửa
blight
ngoại động từ
/ˈblɑɪt/
Làm hại
,
làm hỏng
, làm
tàn
rụi
.
a life blighted by illness
— một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
Chia động từ
sửa
Tham khảo
sửa
"
blight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)