Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɛ.ðɜː/

Danh từ

sửa

blether /ˈblɛ.ðɜː/

  1. Sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch.

Nội động từ

sửa

blether nội động từ /ˈblɛ.ðɜː/

  1. nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa