blacked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửablacked
Chia động từ
sửablack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to black | |||||
Phân từ hiện tại | blacking | |||||
Phân từ quá khứ | blacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | blacks hoặc blacketh¹ | black | black | black |
Quá khứ | blacked | blacked hoặc blackedst¹ | blacked | blacked | blacked | blacked |
Tương lai | will/shall² black | will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black | will/shall black | will/shall black | will/shall black | will/shall black |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | black | black | black | black |
Quá khứ | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked |
Tương lai | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | black | — | let’s black | black | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.