billeted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabilleted
Chia động từ
sửabillet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to billet | |||||
Phân từ hiện tại | billeting | |||||
Phân từ quá khứ | billeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | billet | billet hoặc billetest¹ | billets hoặc billeteth¹ | billet | billet | billet |
Quá khứ | billeted | billeted hoặc billetedst¹ | billeted | billeted | billeted | billeted |
Tương lai | will/shall² billet | will/shall billet hoặc wilt/shalt¹ billet | will/shall billet | will/shall billet | will/shall billet | will/shall billet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | billet | billet hoặc billetest¹ | billet | billet | billet | billet |
Quá khứ | billeted | billeted | billeted | billeted | billeted | billeted |
Tương lai | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | billet | — | let’s billet | billet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.