Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.lət/

Danh từ

sửa

billet /ˈbɪ.lət/

  1. Thanh củi.
  2. Thanh sắt nhỏ.
  3. (Kiến trúc) Đường trang trí hình thanh củi.

Danh từ

sửa

billet /ˈbɪ.lət/

  1. (Quân sự) Lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội.
  2. Chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội).
  3. (Thông tục) Công ăn việc làm.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

billet ngoại động từ /ˈbɪ.lət/

  1. (Quân sự) Trú quân.
  2. Cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu).
    the soldiers were billeted on the villagers — bộ đội được ăn ở nhà dân

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
billet
/bi.jɛ/
billets
/bi.jɛ/

billet /bi.jɛ/

  1. Thiếp, giấy.
    Billet d’invitation — thiếp mời
    Billet de convocation — giấy triệu tập
  2. , phiếu.
    Billet de cinéma — vé xi nê
    Billet de loterie — vé xổ số
  3. Giấy bạc (cũng billet de banque).
    billet à ordre — ký phiếu
    billet de banque — giấy bạc
    billet doux — thư tình
    je vous donne (je vous fiche) mon billet que — tôi đoan chắc với anh rằng
    prendre un billet de parterre — (thân mật) ngã

Tham khảo

sửa