billet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɪ.lət/
Danh từ
sửabillet /ˈbɪ.lət/
Danh từ
sửabillet /ˈbɪ.lət/
- (Quân sự) Lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội.
- Chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội).
- (Thông tục) Công ăn việc làm.
Thành ngữ
sửa- every bullet has its billet: Phát đạn nào trúng đâu là do có số cả.
- to go into billets: (Quân sự) Trú quán ở nhà dân.
Ngoại động từ
sửabillet ngoại động từ /ˈbɪ.lət/
- (Quân sự) Trú quân.
- Cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu).
- the soldiers were billeted on the villagers — bộ đội được ăn ở nhà dân
Chia động từ
sửabillet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to billet | |||||
Phân từ hiện tại | billeting | |||||
Phân từ quá khứ | billeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | billet | billet hoặc billetest¹ | billets hoặc billeteth¹ | billet | billet | billet |
Quá khứ | billeted | billeted hoặc billetedst¹ | billeted | billeted | billeted | billeted |
Tương lai | will/shall² billet | will/shall billet hoặc wilt/shalt¹ billet | will/shall billet | will/shall billet | will/shall billet | will/shall billet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | billet | billet hoặc billetest¹ | billet | billet | billet | billet |
Quá khứ | billeted | billeted | billeted | billeted | billeted | billeted |
Tương lai | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet | were to billet hoặc should billet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | billet | — | let’s billet | billet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "billet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.jɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
billet /bi.jɛ/ |
billets /bi.jɛ/ |
billet gđ /bi.jɛ/
- Thiếp, giấy.
- Billet d’invitation — thiếp mời
- Billet de convocation — giấy triệu tập
- Vé, phiếu.
- Billet de cinéma — vé xi nê
- Billet de loterie — vé xổ số
- Giấy bạc (cũng billet de banque).
- billet à ordre — ký phiếu
- billet de banque — giấy bạc
- billet doux — thư tình
- je vous donne (je vous fiche) mon billet que — tôi đoan chắc với anh rằng
- prendre un billet de parterre — (thân mật) ngã
Tham khảo
sửa- "billet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)