Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈtɑɪd/

Động từ

sửa

betide (bất qui tắc) betid /bɪ.ˈtɑɪd/

  1. Xảy đến, xảy ra.
    whatever [may] betide — dù có việc gì xảy ra

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa