Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈsidʒ/

Ngoại động từ sửa

besiege ngoại động từ /bɪ.ˈsidʒ/

  1. (Quân sự) Bao vây, vây hãm.
  2. Xúm quanh.
  3. (Nghĩa bóng) Quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin).
    to be besieged with questions — bị chất vấn dồn dập

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa