bequeath
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈkwiθ/
Ngoại động từ
sửabequeath ngoại động từ /bɪ.ˈkwiθ/
- Để lại (bằng chúc thư).
- Truyền lại (cho đời sau).
Chia động từ
sửabequeath
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bequeath", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)