belted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabelted
Chia động từ
sửabelt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to belt | |||||
Phân từ hiện tại | belting | |||||
Phân từ quá khứ | belted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | belt | belt hoặc beltest¹ | belts hoặc belteth¹ | belt | belt | belt |
Quá khứ | belted | belted hoặc beltedst¹ | belted | belted | belted | belted |
Tương lai | will/shall² belt | will/shall belt hoặc wilt/shalt¹ belt | will/shall belt | will/shall belt | will/shall belt | will/shall belt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | belt | belt hoặc beltest¹ | belt | belt | belt | belt |
Quá khứ | belted | belted | belted | belted | belted | belted |
Tương lai | were to belt hoặc should belt | were to belt hoặc should belt | were to belt hoặc should belt | were to belt hoặc should belt | were to belt hoặc should belt | were to belt hoặc should belt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | belt | — | let’s belt | belt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.