Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈdɪm/

Ngoại động từ

sửa

bedim ngoại động từ /bɪ.ˈdɪm/

  1. Làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh).
    eyes bedimmed with tears — mắt mờ lệ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa