Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barn burner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
barn burner
(
số nhiều
barn burners
)
(
Mỹ
,
thân mật
) một
sự kiện
rất
hồi hộp
hay
đầy
kịch
tính
,
đặc
biệt
là một cuộc
đấu
thể thao
.
She won a
barn burner
of a debate against the party leader
- Cô ấy dành lấy một thắng lợi lớn trong một cuộc tranh luận với các lãnh đạo đảng.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)