baptize
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửabaptize ngoại động từ
Chia động từ
sửabaptize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to baptize | |||||
Phân từ hiện tại | baptizing | |||||
Phân từ quá khứ | baptized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baptize | baptize hoặc baptizest¹ | baptizes hoặc baptizeth¹ | baptize | baptize | baptize |
Quá khứ | baptized | baptized hoặc baptizedst¹ | baptized | baptized | baptized | baptized |
Tương lai | will/shall² baptize | will/shall baptize hoặc wilt/shalt¹ baptize | will/shall baptize | will/shall baptize | will/shall baptize | will/shall baptize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baptize | baptize hoặc baptizest¹ | baptize | baptize | baptize | baptize |
Quá khứ | baptized | baptized | baptized | baptized | baptized | baptized |
Tương lai | were to baptize hoặc should baptize | were to baptize hoặc should baptize | were to baptize hoặc should baptize | were to baptize hoặc should baptize | were to baptize hoặc should baptize | were to baptize hoặc should baptize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | baptize | — | let’s baptize | baptize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "baptize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)